Thống kê sự nghiệp Casper_Ruud

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#AZ#POGF-SSF-BNMSNH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Đơn

Tính đến Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019.

Giải đấu20152016201720182019SRT–B%Thắng
Grand Slam
Úc Mở rộngAAVL3V2VL10 / 11–150%
Pháp Mở rộngAAVL2V2V30 / 23–260%
WimbledonAAAVL10 / 00–0 – 
Mỹ Mở rộngAAVL2V10 / 10–10%
Thắng–Bại0–00–00–02–32–10 / 44–450%
ATP World Tour Masters 1000
Indian Wells MastersAAAVL2VL10 / 00–0 – 
Miami MastersAVL1V1VL1V10 / 20–20%
Monte-Carlo MastersAAV1AA0 / 10–10%
Madrid MastersAAVL1AVL20 / 00–0 – 
Internazionali BNL d'ItaliaAAAAV30 / 12–167%
Rogers CupAAAA0 / 00–0 – 
Cincinnati MastersAAAA0 / 00–0 – 
Thượng Hải MastersAAAA0 / 00–0 – 
Paris MastersAAAA0 / 00–0 – 
Thắng–Bại0–00–00–20–02–20 / 42–433%
Giải đấu đại diện quốc gia
Thế vận hội Mùa hèKhông tổ chứcAKhông tổ chức0 / 00–0 – 
Davis Cup[3]Z3Z2Z2Z20 / 09–375%
Thắng–Bại3–02–22–12–00–00 / 09–375%
Thống kê sự nghiệp
20152016201720182019Sự nghiệp
Giải thưởng0189624
Danh hiệu / Chung kết0–00–00–00–00–10 / 1
Thắng–Bại Sân cứng0–02–31–33–30–10 / 87–1041%
Thắng–Bại Sân đất nện0–00–06–65–613–50 / 1623–1758%
Thắng–Bại Sân cỏ0–00–00–00–00–00 / 00–0 – 
Tổng số Thắng–Bại ATP World Tour0–02–37–98–913–60 / 2430–2753%
Tổng số Thắng–Bại13–04–59–1010–913–60 / 2439–3057%
Xếp hạng cuối năm113922513911252.63%

1 Bao gồm các trận đấu ở Grand Slam, ở ATP World Tour, ở Thế vận hội Mùa hè, và ở Davis Cup.

Đôi

Giải đấu20152016201720182019SRT–B%Thắng
Grand Slam
Úc Mở rộngAAAAA0 / 00–0 – 
Pháp Mở rộngAAAAV20 / 11–150%
WimbledonAAAA0 / 00–0 – 
Mỹ Mở rộngAAAA0 / 00–0 – 
Thắng–Bại0–00–00–00–01–10 / 11–150%
ATP World Tour Masters 1000
Indian Wells MastersAAAAA0 / 00–0 – 
Miami MastersAAAAA0 / 00–0 – 
Monte-Carlo MastersAAAAA0 / 00–0 – 
Madrid MastersAAAAA0 / 00–0 – 
Internazionali BNL d'ItaliaAAAAA0 / 00–0 – 
Rogers CupAAAA0 / 00–0 – 
Cincinnati MastersAAAA0 / 00–0 – 
Thượng Hải MastersAAAA0 / 00–0 – 
Paris MastersAAAA0 / 00–0 – 
Thắng–Bại0–00–00–00–00–00 / 00–0 – 
Giải đáu đại diện quốc gia
Thế vận hội Mùa hèKTCAKhông tổ chức0 / 00–0 – 
Davis CupZ3[3]Z2Z2Z20 / 02–340%
Thắng–Bại0–00–22–10–00–00 / 02–340%
Thống kê sự nghiệp
20152016201720182019Sự nghiệp
Giải đấu000112
Danh hiệu / Chung kết0–00–00–00–00–00 / 0
Thắng–Bại Sân cứng0–00–21–11–00–00 / 02–340%
Thắng–Bại Sân đất nện0–00–00–01–11–10 / 22–250%
Thắng–Bại Sân cỏ0–00–00–00–00–00 / 00–0 – 
Tổng số Thắng–Bại ATP World Tour0–00–00–01–11–10 / 22–250%
Tổng số Thắng–Bại10–00–21–12–11–10 / 24–544%
Xếp hạng cuối năm935118835640%

1 Bao gồm các trận đấu ở Grand Slam, ở ATP World Tour, ở Thế vận hội Mùa hè, và ở Davis Cup.